Có 2 kết quả:

客厅 kè tīng ㄎㄜˋ ㄊㄧㄥ客廳 kè tīng ㄎㄜˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

phòng khách

Từ điển Trung-Anh

(1) drawing room (room for arriving guests)
(2) living room
(3) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phòng khách

Từ điển Trung-Anh

(1) drawing room (room for arriving guests)
(2) living room
(3) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0